DDC
| 616.13 |
Tác giả CN
| Lâm, Chính Hoàng |
Nhan đề
| Sổ tay mạch chẩn / Lâm Chính Hoàng, Mạnh Hà dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2023 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122888-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26647 |
---|
002 | 91 |
---|
004 | E56E9137-D819-405A-8DB8-951E1319D98B |
---|
005 | 202412231544 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048837037|c115000 |
---|
039 | |y20241223154421|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.13|bL213 - H678 |
---|
100 | |aLâm, Chính Hoàng |
---|
245 | |aSổ tay mạch chẩn /|cLâm Chính Hoàng, Mạnh Hà dịch |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2023 |
---|
300 | |a96 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122888-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/23/13_thumbimage.png |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122888
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.13 L213 - H678
|
Y học cổ truyền
|
1
|
|
|
2
|
10122889
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.13 L213 - H678
|
Y học cổ truyền
|
2
|
|
|
3
|
10122890
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.13 L213 - H678
|
Y học cổ truyền
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào