![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/phasanthumbimage.jpg)
DDC
| 346.59707 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Luật pháp sản năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Chính trị Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Luật Phá Sản” rất cần thiết và phù hợp với bất kì cá nhân, tổ chức nào đang tham gia hoạt động kinh doanh, hay các bạn Sinh Viên luật đang nghiên cứu về luật này cũng như các giảng viên cần các tài liệu tham khảo cho bài giảng của mình |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật phá sản |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100810-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1024 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 82EDCB87-395D-4F4F-8012-53A5270FDAC2 |
---|
005 | 202202160818 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220602095048|bvulh|c20220216081812|dvulh|y20171124154248|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59707|bL926 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aLuật pháp sản năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aTp. HCM : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aLuật Phá Sản” rất cần thiết và phù hợp với bất kì cá nhân, tổ chức nào đang tham gia hoạt động kinh doanh, hay các bạn Sinh Viên luật đang nghiên cứu về luật này cũng như các giảng viên cần các tài liệu tham khảo cho bài giảng của mình |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật phá sản |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100810-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/phasanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100810
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707 L926
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10100811
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59707 L926
|
Luật
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào