|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10392 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 94B88F6A-EEE4-4415-96A6-424F83DAF0CD |
---|
005 | 202201121410 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220114095211|bvulh|c20220114094900|dvulh|y20180307094716|zmuoint |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332|bF872 |
---|
100 | |aMishkin, Frederic S |
---|
245 | |aFinancial Markets and Institutions / |cFrederic S Mishkin, Stanley G eakins |
---|
250 | |a^th Edition |
---|
260 | |bPearson, |c2009 |
---|
300 | |a674 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aFinancial Markets and Institutions |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |a Eakins, Stanley G |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200312 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200312
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
332 F872
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào