DDC
| 331.8 |
Tác giả TT
| Lại, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Bóc lột cách nhìn và cách ứng xử / Lại Ngọc Hải, Đặng Đức Quy, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Văn Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. |
Thông tin xuất bản
| Đại học Quốc Gia |
Thông tin xuất bản
| 2008 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách không những đề cập đếnbản chất bóc lột, những điều kiện kinh tế, chisng trị, xã hội làm nảy sinh bóc lột và chế độ người bóc lột người, các hình thức bóc lột trong lịch sử, mà còn đi sâu phân tích đưa r atieeu chí phương pháp lập luận trong cách nhìn nhận vấn đề bóc lột. |
Từ khóa tự do
| Bóc lột |
Từ khóa tự do
| cách nhìn và ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) TT
| Đặng, Đức Quy |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101544-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44842DA9-9A9B-4890-A180-3FE63EE414F6 |
---|
005 | 201803071028 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180307103012|bmuoint|y20180307102912|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.8|bL14 - H124 |
---|
110 | |aLại, Ngọc Hải |
---|
245 | |aBóc lột cách nhìn và cách ứng xử / |cLại Ngọc Hải, Đặng Đức Quy, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Văn Bảy |
---|
260 | |aH. |
---|
260 | |bĐại học Quốc Gia |
---|
260 | |c2008 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách không những đề cập đếnbản chất bóc lột, những điều kiện kinh tế, chisng trị, xã hội làm nảy sinh bóc lột và chế độ người bóc lột người, các hình thức bóc lột trong lịch sử, mà còn đi sâu phân tích đưa r atieeu chí phương pháp lập luận trong cách nhìn nhận vấn đề bóc lột. |
---|
653 | |aBóc lột |
---|
653 | |acách nhìn và ứng xử |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Bảy |
---|
700 | |aPhạm, Anh Tuấn |
---|
710 | |aĐặng, Đức Quy |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101544-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/07032018m/boclotthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101544
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
331.8 L14 - H124
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101545
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
331.8 L14 - H124
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|