DDC
| 332.642 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều |
Nhan đề
| Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Quyển “Nghiệp vụ đầu tư và kinh doanh chứng khoán” được phát hành với những nội dung bổ sung và cập nhật mới nhất nhằm đáp ứng nhu cầu học tạp và nghiên cứu ngày càng tăng của nhiều sinh viên và nhân viên đang làm việc tại các ngân hàng thương mại và công ty chứng khoán.
|
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101667 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10530 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | FA1CB74E-FA5B-480E-B765-9C903CCCE57E |
---|
005 | 202202141519 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.500 VNĐ |
---|
039 | |a20220214151945|bvulh|c20220214151656|dvulh|y20180308150605|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.642|bN576 - K477 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Kiều |
---|
245 | |aNghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : |bDành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Chứng khoán / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a292 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aQuyển “Nghiệp vụ đầu tư và kinh doanh chứng khoán” được phát hành với những nội dung bổ sung và cập nhật mới nhất nhằm đáp ứng nhu cầu học tạp và nghiên cứu ngày càng tăng của nhiều sinh viên và nhân viên đang làm việc tại các ngân hàng thương mại và công ty chứng khoán.
|
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aĐầu tư chứng khoán |
---|
653 | |aNghiệp vụ kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101667 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/08032018t/nghiepvuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101667
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 N576 - K477
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào