|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 10579 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 27156A19-3279-49B7-8E8A-313FFD88C142 |
---|
005 | 202110181441 |
---|
008 | 211018s2007 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211018144133|btamnt|c20211011163034|dvulh|y20180312083101|zdiepbnh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a369.16 |
---|
082 | |bE41 - H555 |
---|
110 | |aソーシャルケアサービス従事者研究協議会 編 |
---|
245 | |a日本のソーシャルワーク研究・教育・実践の60年 |
---|
260 | |b相川書房, |c2007 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a376 tr. ; |c22 cm. |
---|
653 | |aNgười trong xã hội |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aNhật bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10106565 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 7/05072021v/29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106565
|
Kho sách Nhật Bản
|
369.16 E41 - H555
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào