DDC
| 959.704332 |
Tác giả CN
| Bùi, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với miền Nam ruột thịt / Bùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Công an nhân dân, 2003 |
Mô tả vật lý
| 823 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn dành tình cảm đặc biệt cho đồng bào miền Nam ruột thịt bởi “miền Nam đi trước về sau”. Khi một nửa đất nước còn nằm dưới ách thống trị của Mỹ - ngụy thì trái tim Bác luôn hướng về miền Nam, thương nhớ đồng bào ngày đêm rên xiết dưới gót giày quân xâm lược, cùng niềm mong mỏi ngày thống nhất đất nước. Tình cảm của Người dành cho đồng bào miền Nam phần nào được thể hiện qua câu nói giản dị mà rất nổi tiếng của Người: “Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi… “.
|
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Miền Nam ruột thịt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cao Kiều |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101716 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D65FB1A4-A35E-4AB9-BCD6-60DFD072DDC9 |
---|
005 | 201803131459 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 vnđ |
---|
039 | |a20180313145910|btanht|y20180313145845|ztanht |
---|
041 | |aVIE |
---|
044 | |aVM |
---|
082 | |a959.704332|bB932 - T883 |
---|
100 | |aBùi, Anh Tuấn |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh với miền Nam ruột thịt / |cBùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều |
---|
260 | |aTp. HCM : |bCông an nhân dân, |c2003 |
---|
300 | |a823 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh luôn dành tình cảm đặc biệt cho đồng bào miền Nam ruột thịt bởi “miền Nam đi trước về sau”. Khi một nửa đất nước còn nằm dưới ách thống trị của Mỹ - ngụy thì trái tim Bác luôn hướng về miền Nam, thương nhớ đồng bào ngày đêm rên xiết dưới gót giày quân xâm lược, cùng niềm mong mỏi ngày thống nhất đất nước. Tình cảm của Người dành cho đồng bào miền Nam phần nào được thể hiện qua câu nói giản dị mà rất nổi tiếng của Người: “Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi… “.
|
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aMiền Nam ruột thịt |
---|
700 | |aTrần, Cao Kiều |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101716 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101716
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
959.704332 B932 - T883
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|