DDC
| 338.092 |
Tác giả CN
| Lưu, Vinh |
Nhan đề
| Doanh nhân Việt Nam nụ cười & nước mắt. Tập 11 / Lưu Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Từ đó đến nay là một sự tiếp nối liên tục và đều đặn của bộ sách này, với 14 tập sách lần lượt được xuất bản. Điều đó thể hiện nỗ lực của những người làm sách trong việc cố gắng phác họa và dựng nên một bức tranh tương đối tổng quát về một thế hệ các doanh nhân Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập. Đồng thời, nó cũng chứng tỏ niềm mong mỏi và nhu cầu được bộc bạch, sẻ chia của giới doanh nhân nước nhà với các thành phần dân cư khác trong xã hội. |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nụ chười & nước mắt |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101740 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1383247F-42CF-45F1-A557-D1A1C8489B55 |
---|
005 | 202202110958 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220211100149|bvulh|c20180313194200|dmuoint|y20180313194131|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.092|bL975 - V784 |
---|
100 | |aLưu, Vinh |
---|
245 | |aDoanh nhân Việt Nam nụ cười & nước mắt. |nTập 11 / |cLưu Vinh |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a356 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTừ đó đến nay là một sự tiếp nối liên tục và đều đặn của bộ sách này, với 14 tập sách lần lượt được xuất bản. Điều đó thể hiện nỗ lực của những người làm sách trong việc cố gắng phác họa và dựng nên một bức tranh tương đối tổng quát về một thế hệ các doanh nhân Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập. Đồng thời, nó cũng chứng tỏ niềm mong mỏi và nhu cầu được bộc bạch, sẻ chia của giới doanh nhân nước nhà với các thành phần dân cư khác trong xã hội. |
---|
653 | |aDoanh nhân Việt Nam |
---|
653 | |aNụ chười & nước mắt |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101740 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101740
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
338.092 L975 - V784
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào