DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Huệ |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài,. 3 / Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số mẫu câu và một số điểm ngữ pháp căn bản của tiếng việt khoảng 500 từ ngữ mới thuộc các chủ đề thông thường như sức khỏe, tiền bạc, y phục... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt Dạy và học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt Sách giáo khoa cho người nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Minh Giới |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10106867 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F590812-458C-416C-8F34-81EAE4D69F7B |
---|
005 | 201803161549 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180316155343|bdiepbnh|y20180314164015|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a 495.922|bN576 - H887 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Huệ |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài,. |p3 / |cNguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số mẫu câu và một số điểm ngữ pháp căn bản của tiếng việt khoảng 500 từ ngữ mới thuộc các chủ đề thông thường như sức khỏe, tiền bạc, y phục... |
---|
653 | |a Tiếng Việt Dạy và học |
---|
653 | |aTiếng Việt Sách giáo khoa cho người nước ngoài |
---|
700 | |a Trần Thị Minh Giới |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10106867 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106867
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.922 N576 - H887
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|