![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 344.04 |
Nhan đề
| Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về môi trường năm 2010 / Bộ tài nguyên và môi trường. |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 531 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Sức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101779 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10913 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 313F97ED-433C-4A22-99C8-64625CDF5EBD |
---|
005 | 202210281458 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c294.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240601113427|bvulh|c20240531162255|dvulh|y20180314173733|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.04|bQ98 |
---|
245 | |aQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về môi trường năm 2010 / |cBộ tài nguyên và môi trường. |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a531 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần. |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aSức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101779 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101779
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
344.04 Q98
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào