DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| Hồng, Anh |
Nhan đề
| Ẩm thực trị liệu / Hồng Anh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Mũi Cà Mau, 2001 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Ý nghiã của dưỡng sinh trong ăn uống,dưỡng sinh bằng thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Trị liệu |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10106895, 10107406, 10107600-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10936 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C9C4E8DE-06DA-4A47-BA94-27A3DBD0B6C8 |
---|
005 | 202204211727 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613174222|bvulh|c20220421172701|dvulh|y20180314193047|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a615.8|bH772 - A596 |
---|
100 | |aHồng, Anh |
---|
245 | |aẨm thực trị liệu / |cHồng Anh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bMũi Cà Mau, |c2001 |
---|
300 | |a90 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aÝ nghiã của dưỡng sinh trong ăn uống,dưỡng sinh bằng thực phẩm |
---|
653 | |aTrị liệu |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10106895, 10107406, 10107600-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106895
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 H772 - A596
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10107600
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 H772 - A596
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
3
|
10107601
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 H772 - A596
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
4
|
10107406
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 H772 - A596
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào