DDC 570
Tác giả CN Trí, Dũng
Nhan đề 1000 câu hỏi đáp về sinh học : Hỏi đáp tri thức bách khoa về sinh học và đời sống / Trí Dũng
Thông tin xuất bản Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2005
Mô tả vật lý 316 tr. ; 21 cm
Tóm tắt Cuốn sách 1000 Câu Hỏi Đáp Về Sinh Học (Hỏi Đáp Tri Thức Bách Khoa Về Sinh Học Và Đời Sống) với nhiều câu hỏi và giải đáp về sinh học, đời sống hằng ngày
Từ khóa tự do Hỏi đáp sinh học
Từ khóa tự do Đời sống
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10100003-8, 10100106, 10104266, 10104942, 10107351, 10110203
000 00000nam a2200000 a 4500
00111
0022
0047839983B-1584-46B4-B728-C49BF3AE7D05
005202303221049
008 2005 vm| vie
0091 0
020|c40000
039|a20230322104840|bnhatln|c20181128084424|dthuylv|y20171025150442|zhoaitm
041|avie
044|avm
082|a570|bT819 - D916
100|aTrí, Dũng
245|a1000 câu hỏi đáp về sinh học : |bHỏi đáp tri thức bách khoa về sinh học và đời sống / |cTrí Dũng
260|aTp.HCM : |bGiao thông vận tải, |c2005
300|a316 tr. ; |c21 cm
520|aCuốn sách 1000 Câu Hỏi Đáp Về Sinh Học (Hỏi Đáp Tri Thức Bách Khoa Về Sinh Học Và Đời Sống) với nhiều câu hỏi và giải đáp về sinh học, đời sống hằng ngày
653|a Hỏi đáp sinh học
653|aĐời sống
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10100003-8, 10100106, 10104266, 10104942, 10107351, 10110203
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/28112018/1000 câu hỏi đáp về sinh học_001thumbimage.jpg
890|a11|b23|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10100003 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 1
2 10100004 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 2
3 10100005 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 3
4 10100006 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 4
5 10100007 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 5
6 10100008 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 6
7 10104266 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 8
8 10104942 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 9
9 10100106 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 7
10 10107351 Kho sách chuyên ngành 570 T819 - D916 Sách tham khảo 10

Không có liên kết tài liệu số nào