![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/260318d/5thumbimage.jpg)
DDC
| 330.015 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics For Business And Economics / Hà Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2011 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt và dữ liệu, mô tả dữ liệu bằng các đặc trưng đo lường, ước lượng, kiểm định giả thuyết, điều tra chọn mẫu, phan tích phương sai... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10107220-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11291 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | B1B1EFA6-17F5-4875-8981-52F130888278 |
---|
005 | 202310071839 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231007201024|bvulh|c20231007183938|dvulh|y20180326160731|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a330.015|bH111 - S698 |
---|
100 | |aHà, Văn Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : |b Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics For Business And Economics / |cHà Văn Sơn |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2011 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt và dữ liệu, mô tả dữ liệu bằng các đặc trưng đo lường, ước lượng, kiểm định giả thuyết, điều tra chọn mẫu, phan tích phương sai... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLý thuyết thống kê |
---|
653 | |aThống kê kinh tế |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10107220-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/260318d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107220
|
Kho sách chuyên ngành
|
330.015 H111 - S698
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10107221
|
Kho sách chuyên ngành
|
330.015 H111 - S698
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|