DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Ries, Al |
Nhan đề
| 22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu / Al Ries, Laura Ries |
Thông tin xuất bản
| H. : Trí Thức, 2010 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Như lời tác giả: “Vấn đề tiếp thị đang ngày càng trở nên phức tạp, rối rắm và sử dụng quá nhiều thứ ngôn ngữ khó hiểu”. Cuốn 22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu này xoay quanh một ý tưởng chủ đạo – một ý tưởng đơn giản nhưng không nhiều công ty nhận thức được, đó là: “Thương hiệu phải đại diện cho ý tưởng đơn nhất.” Giới hạn này lại chính là phần cơ bản nhất của toàn bộ quá trình xây dựng thương hiệu. |
Từ khóa tự do
| 22 quy luật bất biến |
Từ khóa tự do
| Xây dựng thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Tác giả(bs) CN
| Ries, Laura |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101946-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11537 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 8F6D5AC8-C177-4BB1-B40F-3BAEFF2A8001 |
---|
005 | 202202151334 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215133438|bvulh|c20220215132919|dvulh|y20180329134148|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.8|bA316 |
---|
100 | |aRies, Al |
---|
245 | |a22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu / |c Al Ries, Laura Ries |
---|
260 | |aH. : |bTrí Thức, |c2010 |
---|
300 | |a347 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhư lời tác giả: “Vấn đề tiếp thị đang ngày càng trở nên phức tạp, rối rắm và sử dụng quá nhiều thứ ngôn ngữ khó hiểu”. Cuốn 22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu này xoay quanh một ý tưởng chủ đạo – một ý tưởng đơn giản nhưng không nhiều công ty nhận thức được, đó là: “Thương hiệu phải đại diện cho ý tưởng đơn nhất.” Giới hạn này lại chính là phần cơ bản nhất của toàn bộ quá trình xây dựng thương hiệu. |
---|
653 | |a22 quy luật bất biến |
---|
653 | |aXây dựng thương hiệu |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aRies, Laura |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101946-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/29032018t/quyluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101946
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
658.8 A316
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
20101947
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
658.8 A316
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|