DDC
| 358.8 |
Tác giả CN
| Ries, Al |
Nhan đề
| 22 quy luật bất biến trong marketing / Al Ries , Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy (Dịch) |
Nhan đề khác
| The 22 Immutable laws of |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| 22 quy luật bất biến trong Marketing sách về marketing cần thiết cho tất cả những người làm Marketing, Thương hiệu và Kinh doanh!
Ngày nay, khi một công ty phạm một lỗi lầm, dấu lỗi lầm hiện ra ngay sau lưng họ, đó là sự cạnh tranh với công việc kinh doanh của họ. Để lấy lại phong độ kinh doanh, công ty đó phải đợi các công ty khác phạm sai lầm và tìm cách khai thác tình huống đó. |
Thuật ngữ chủ đề
| 22 quy luật bất biến trong marketing |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Tác giả(bs) CN
| Trout, Jack |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107933 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20101949-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11538 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 318CF393-E958-4867-838C-9FF40DF9357F |
---|
005 | 202202151337 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215133758|bvulh|c20220215132925|dvulh|y20180329134952|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a358.8|bA316 |
---|
100 | |aRies, Al |
---|
245 | |a22 quy luật bất biến trong marketing / |c Al Ries , Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy (Dịch) |
---|
246 | |aThe 22 Immutable laws of |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2008 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |a22 quy luật bất biến trong Marketing sách về marketing cần thiết cho tất cả những người làm Marketing, Thương hiệu và Kinh doanh!
Ngày nay, khi một công ty phạm một lỗi lầm, dấu lỗi lầm hiện ra ngay sau lưng họ, đó là sự cạnh tranh với công việc kinh doanh của họ. Để lấy lại phong độ kinh doanh, công ty đó phải đợi các công ty khác phạm sai lầm và tìm cách khai thác tình huống đó. |
---|
650 | |a22 quy luật bất biến trong marketing |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aTrout, Jack |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107933 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20101949-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/29032018t/marketingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101949
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
358.8 A316
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
20101950
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
358.8 A316
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
20101951
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
358.8 A316
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
10107933
|
Kho sách chuyên ngành
|
358.8 A316
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|