![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg)
DDC
| 616 |
Nhan đề
| Hội thảo tim mạch thường niên lần thứ III Roche Diangnostics : Cập nhật ứng dụng lâm sàng các dấu ấn tim mạch trong bệnh lý tim mạch và thận Tp. HCM, ngày 12 tháng 8 năm 2009. |
Thông tin xuất bản
| H. : Roche, 2009 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Báo cáo vai trò của NT - proBNP trong tầm kiểm soát suy tim dân số nguy cơ cao, theo dõi điều trị suy tim và tiên lượng nguy cơ trong hội chứng mạch vành cấp. ... |
Từ khóa tự do
| Hội thảo tim mạch |
Từ khóa tự do
| Roche Diangnostics |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107384 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11576 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E3FD49BF-C39A-4FEF-911F-2D76172F36CC |
---|
005 | 202202150931 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613185845|bvulh|c20230613180900|dvulh|y20180329165748|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a616|bH719 |
---|
245 | |aHội thảo tim mạch thường niên lần thứ III Roche Diangnostics : |bCập nhật ứng dụng lâm sàng các dấu ấn tim mạch trong bệnh lý tim mạch và thận Tp. HCM, ngày 12 tháng 8 năm 2009. |
---|
260 | |aH. : |bRoche, |c2009 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aBáo cáo vai trò của NT - proBNP trong tầm kiểm soát suy tim dân số nguy cơ cao, theo dõi điều trị suy tim và tiên lượng nguy cơ trong hội chứng mạch vành cấp. ... |
---|
653 | |aHội thảo tim mạch |
---|
653 | |aRoche Diangnostics |
---|
653 | |aỨng dụng lâm sàng |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107384 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107384
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 H719
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào