| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 11969 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 20F81812-9CD1-484D-89FF-1CEA96480EB7 |
|---|
| 005 | 202202150934 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c38.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240605081207|bvulh|c20230613185709|dvulh|y20180410135530|ztanht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a619.9|bN576 - T535 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Văn Thưởng |
|---|
| 110 | |aBộ môn Nhiễm, Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
|---|
| 245 | |aBệnh truyền nhiễm /|cNguyễn Văn Thưởng |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2010 |
|---|
| 300 | |a261 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aNội dung cuốn sachs đã hướng tới mục tiêu đào tạo, đáp ứng những yêu cầu cơ bản, hệ thống, thực tiễn đồng thời bổ sung nhiều kiến thức mới. |
|---|
| 653 | |abệnh truyền nhiễm |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aTruyền Nhiễm (MD3301) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102061 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20102061
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
619.9 N576 - T535
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|