DDC
| 657 |
Tác giả TT
| Bộ Tài Chính |
Nhan đề
| Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008 / Bộ Tài Chính |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Giao thông vận tải, 2008 |
Mô tả vật lý
| 531 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có phần hướng dẫn riêng cho doanh nghiệp siêu nhỏ theo hướng đơn giản nhất có thể, có hướng dẫn cho doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục (khi rơi vào tình trạng ngừng hoạt động do giải thể, phá sản…). Có thể nói, Chế độ kế toán SME lần này có nhiều đổi mới mà một trong những tư tưởng chính là lấy doanh nghiệp, đối tượng áp dụng làm trung tâm, ưu tiên mục đích quản trị doanh nghiệp hơn mục đích quản lý Nhà nước.
|
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chế độ kê toán doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102097-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12047 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 7EF353D0-8B5F-4DE6-85C7-8AE4E9C53733 |
---|
005 | 202201121337 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c146.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095142|bvulh|c20220114094831|dvulh|y20180411150757|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bC514 |
---|
110 | |aBộ Tài Chính |
---|
245 | |aChế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008 / |cBộ Tài Chính |
---|
260 | |aTp. HCM : |bGiao thông vận tải, |c2008 |
---|
300 | |a531 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aChế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có phần hướng dẫn riêng cho doanh nghiệp siêu nhỏ theo hướng đơn giản nhất có thể, có hướng dẫn cho doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục (khi rơi vào tình trạng ngừng hoạt động do giải thể, phá sản…). Có thể nói, Chế độ kế toán SME lần này có nhiều đổi mới mà một trong những tư tưởng chính là lấy doanh nghiệp, đối tượng áp dụng làm trung tâm, ưu tiên mục đích quản trị doanh nghiệp hơn mục đích quản lý Nhà nước.
|
---|
653 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aChế độ kê toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ và vừa |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102097-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102097
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
657 C514
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
20102098
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
657 C514
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|