DDC
| 617.407 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Ninh |
Nhan đề
| Phẫu thuật ống tiêu hóa / Nguyễn Đức Ninh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Khoa học kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách Phẫu Thuật Ống Tiêu Hóa này sẽ giới thiệu đến bạn đọc những nội dung chính như sau:
Phần 1: Phẫu thuật dạ dày.
Phần 2: Phẫu thuật tá tràng.
Phần 3: Phẫu thuật hỗng tràng và hồi tràng.
Phần 4: Tai biến sau phẫu thuật.
|
Từ khóa tự do
| Ống tiêu hóa |
Từ khóa tự do
| Phẫu thuật ống tiêu hóa |
Từ khóa tự do
| Phẫu thuật y học |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102151-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12109 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 60AFB988-F39F-495C-BF07-76C4C9ECB970 |
---|
005 | 202204281601 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182307|bvulh|c20220428160154|dvulh|y20180412104257|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.407|bN576 - N714 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Ninh |
---|
245 | |aPhẫu thuật ống tiêu hóa / |cNguyễn Đức Ninh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |bKhoa học kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách Phẫu Thuật Ống Tiêu Hóa này sẽ giới thiệu đến bạn đọc những nội dung chính như sau:
Phần 1: Phẫu thuật dạ dày.
Phần 2: Phẫu thuật tá tràng.
Phần 3: Phẫu thuật hỗng tràng và hồi tràng.
Phần 4: Tai biến sau phẫu thuật.
|
---|
653 | |aỐng tiêu hóa |
---|
653 | |aPhẫu thuật ống tiêu hóa |
---|
653 | |aPhẫu thuật y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102151-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/12042018t/phauthuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102151
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.407 N576 - N714
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102152
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.407 N576 - N714
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102153
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.407 N576 - N714
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102154
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.407 N576 - N714
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20102155
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.407 N576 - N714
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào