DDC
| 617.6 |
Tác giả CN
| Bùi, Quế Dương |
Nhan đề
| Nội nha lâm sàng / Bùi Quế Dương |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách “Nội nha lâm sàng” của tác giả Bùi Quế Dương ra đời lần đầu tiên vào năm 2007. Để nâng cao chất lượng phục vụ bệnh nhân ngày một tốt hơn, ngoài những kiến thức khoa học cơ bản và trang thiết bị hiện đại mà chúng ta sẵn có thì khả năng cảm nhận và sự khéo léo tay nghề của người sử dụng là kỹ năng mà chỉ có kinh nghiệm cũng như sự kiên trì trong nghề nghiệp mới có thể mang lại hiệu quả mong muốn.
|
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Nội nha lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Nội nha |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(6): 20102285-9, 20103108 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12232 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3697B048-806E-4EA0-B69A-6218AE8AC9A4 |
---|
005 | 202303221119 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105000 |
---|
039 | |a20230322111946|bdiepbnh|c20220422113321|dvulh|y20180416104705|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.6|bB932 - D928 |
---|
100 | |aBùi, Quế Dương |
---|
245 | |aNội nha lâm sàng / |cBùi Quế Dương |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2009 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách “Nội nha lâm sàng” của tác giả Bùi Quế Dương ra đời lần đầu tiên vào năm 2007. Để nâng cao chất lượng phục vụ bệnh nhân ngày một tốt hơn, ngoài những kiến thức khoa học cơ bản và trang thiết bị hiện đại mà chúng ta sẵn có thì khả năng cảm nhận và sự khéo léo tay nghề của người sử dụng là kỹ năng mà chỉ có kinh nghiệm cũng như sự kiên trì trong nghề nghiệp mới có thể mang lại hiệu quả mong muốn.
|
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aNội nha lâm sàng |
---|
653 | |aNội nha |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(6): 20102285-9, 20103108 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018t/noinhalamsangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b50|c1|d26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102285
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 B932 - D928
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
20102286
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 B932 - D928
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
3
|
20102287
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 B932 - D928
|
Răng Hàm Mặt
|
3
|
|
|
4
|
20102288
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 B932 - D928
|
Răng Hàm Mặt
|
4
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
5
|
20102289
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 B932 - D928
|
Răng Hàm Mặt
|
5
|
|
|
6
|
20103108
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 B932 - D928
|
Răng Hàm Mặt
|
6
|
|
|
|
|
|
|