![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018t/taimuihongthumbimage.jpg)
DDC
| 617.51 |
Tác giả CN
| Nhan, Trừng Sơn |
Nhan đề
| Tai mũi họng. Quyển 1 / Nhan Trừng Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 569 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn “Tai Mũi Họng” là giáo trình dùng để dạy và học cho bậc Đại học, chuyên khoa Tai Mũi Họng, phù hợp cho giai đoạn hiện nay, đồng thời làm tài liệu tham khảo về những vấn đề Tai Mũi Họng cho bạn đọc quan tâm.
|
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng |
Môn học
| Tai Mũi Họng (MD3265) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102290, 20102292-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12233 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BF1AC5FE-9BCD-4DB3-9777-3CB8F233733F |
---|
005 | 202204291455 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c140.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604135736|bvulh|c20230613182505|dvulh|y20180416105329|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.51|bN576 - S698 |
---|
100 | |aNhan, Trừng Sơn |
---|
245 | |aTai mũi họng. |nQuyển 1 / |cNhan Trừng Sơn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a569 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn “Tai Mũi Họng” là giáo trình dùng để dạy và học cho bậc Đại học, chuyên khoa Tai Mũi Họng, phù hợp cho giai đoạn hiện nay, đồng thời làm tài liệu tham khảo về những vấn đề Tai Mũi Họng cho bạn đọc quan tâm.
|
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aTai mũi họng |
---|
690 | |aTai Mũi Họng (MD3265) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102290, 20102292-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018t/taimuihongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102290
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102292
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102293
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102294
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20102295
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
|
|