 |
DDC
| 617.51 | |
Tác giả CN
| Nhan, Trừng Sơn | |
Nhan đề
| Tai mũi họng. Quyển 2 / Nhan Trừng Sơn | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Y học,2011 | |
Mô tả vật lý
| 596 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Cuốn sách "Tai Mũi Họng" này do các Giáo sư, Bác sĩ Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Dươc TP. HCM, Trung tâm đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TP. HCM (nay là Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TP. HCM), Đại học Y Cần Thơ... biên soạn. Sách gồm 2 quyển: quyển 1 trình bày một số vấn đề Tổng quát về Tai Mũi Họng và Bệnh lý Tai; quyển 2 đề cập đến Bệnh lý Mũi Xoang, Bệnh lý Họng - Thanh quản và Thực quản, Bệnh lý Tai Mũi Họng Nhi và Bệnh lý Cổ Mặt. | |
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng | |
Môn học
| Tai Mũi Họng (MD3265) | |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102296-300 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12237 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 40AFD223-15FA-4A6C-B6DC-5254DFB7DCDF |
|---|
| 005 | 202204291455 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c150.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240604135740|bvulh|c20230613182505|dvulh|y20180416112055|ztanht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a617.51|bN576 - S698 |
|---|
| 100 | |aNhan, Trừng Sơn |
|---|
| 245 | |aTai mũi họng.|nQuyển 2 /|cNhan Trừng Sơn |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bY học,|c2011 |
|---|
| 300 | |a596 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aCuốn sách "Tai Mũi Họng" này do các Giáo sư, Bác sĩ Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Dươc TP. HCM, Trung tâm đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TP. HCM (nay là Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TP. HCM), Đại học Y Cần Thơ... biên soạn. Sách gồm 2 quyển: quyển 1 trình bày một số vấn đề Tổng quát về Tai Mũi Họng và Bệnh lý Tai; quyển 2 đề cập đến Bệnh lý Mũi Xoang, Bệnh lý Họng - Thanh quản và Thực quản, Bệnh lý Tai Mũi Họng Nhi và Bệnh lý Cổ Mặt. |
|---|
| 653 | |aTai mũi họng |
|---|
| 690 | |aTai Mũi Họng (MD3265) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102296-300 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018t/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20102296
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20102297
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20102298
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20102299
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
5
|
20102300
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|