DDC
| 617.51 |
Tác giả CN
| Nhan, Trừng Sơn |
Nhan đề
| Tai mũi họng nhập môn / Nhan Trừng Sơn; Võ Tấn (Đề tựa) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2004 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Một số giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ của Đại học Y dược và Trung tâm đào tạo cán bộ y tế TP. HCM hợp sức nhau lại để cho ra một quyển sách viết về Tai Mũi Họng nhằm phục vụ cho việc học tập của các sinh viên Y khoa. Các tác giả chủ trương viết những thực tế thường gặp, viết tương đối đơn giản ngắn gọn và cố gắng viết theo cùng một dàn bài. Mỗi bài đều nêu ra sách tham khảo cần thiết, các câu hỏi để độc giả có thể tự đánh giá kết quả tiếp thu của mình.
|
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng |
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng nhập môn |
Môn học
| Tai Mũi Họng (MD3265) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102301-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12238 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 88493FA5-C8B6-41A8-BC5C-8BB0658A0C6F |
---|
005 | 202204291455 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604135751|bvulh|c20230613182503|dvulh|y20180416112449|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.51|bN576 - S698 |
---|
100 | |aNhan, Trừng Sơn |
---|
245 | |aTai mũi họng nhập môn / |cNhan Trừng Sơn; Võ Tấn (Đề tựa) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2004 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aMột số giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ của Đại học Y dược và Trung tâm đào tạo cán bộ y tế TP. HCM hợp sức nhau lại để cho ra một quyển sách viết về Tai Mũi Họng nhằm phục vụ cho việc học tập của các sinh viên Y khoa. Các tác giả chủ trương viết những thực tế thường gặp, viết tương đối đơn giản ngắn gọn và cố gắng viết theo cùng một dàn bài. Mỗi bài đều nêu ra sách tham khảo cần thiết, các câu hỏi để độc giả có thể tự đánh giá kết quả tiếp thu của mình.
|
---|
653 | |aTai mũi họng |
---|
653 | |aTai mũi họng nhập môn |
---|
690 | |aTai Mũi Họng (MD3265) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102301-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018t/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102301
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102302
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - S698
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|