|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12248 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 6145B47B-F669-48A2-874E-CB45FD903596 |
---|
005 | 202210281446 |
---|
008 | 220428s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605101502|bvulh|c20240604090239|dvulh|y20180416125940|ztanht |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.5|bM621 |
---|
100 | |aZinner, Michael J |
---|
245 | |aMaingot's Abdominal Operations /|cMichael J Zinner, Stanley W. Ashley |
---|
250 | |a11th Edition |
---|
260 | |bMedical,|c2007 |
---|
300 | |a1309 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aMaingot's Abdominal Operations |
---|
690 | |aNgoại Bệnh Lý 1 (MD3252) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aW. Ashley, Stanley |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200346 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200346
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
617.5 M621
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|