![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 617 |
Tác giả CN
| Chirugie, Urgence En |
Nhan đề
| Cấp cứu tai mũi họng và phẫu thuật cổ mặt nhi / Urgence En Chirugie |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM, 1995 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Người thầy thuốc ngoài việc khám, mổ hàng ngày trong lĩnh vực chuyên khoa của mình, nhiều khi phải đối phó với những trường hợp mang tính khẩn cấp hoặc cấp cứu mà tính mạng bệnh nhân đang bị đe doạ như: chảy máu, suy hô hấp, dị vật đường thở, ăn hoặc hôn mê do áp xe não là biến chứng của viêm tai giữa mạn. Nhất là khi họ phải cộng tác độc lập tại một cơ sở y tế nghèo nàn, xa các Trung tâm y tế.
|
Từ khóa tự do
| Cấp cứu tai mũi họng |
Từ khóa tự do
| phẫu thuật cổ mặt nhi |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20102350 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12305 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A2E96FC4-AAD6-423C-B8A3-1A5B7A11489B |
---|
005 | 202204251402 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613175929|bvulh|c20220425140232|dvulh|y20180416153825|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617|bU75 |
---|
100 | |aChirugie, Urgence En |
---|
245 | |aCấp cứu tai mũi họng và phẫu thuật cổ mặt nhi / |cUrgence En Chirugie |
---|
260 | |aTp. HCM, |c1995 |
---|
300 | |a157 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aNgười thầy thuốc ngoài việc khám, mổ hàng ngày trong lĩnh vực chuyên khoa của mình, nhiều khi phải đối phó với những trường hợp mang tính khẩn cấp hoặc cấp cứu mà tính mạng bệnh nhân đang bị đe doạ như: chảy máu, suy hô hấp, dị vật đường thở, ăn hoặc hôn mê do áp xe não là biến chứng của viêm tai giữa mạn. Nhất là khi họ phải cộng tác độc lập tại một cơ sở y tế nghèo nàn, xa các Trung tâm y tế.
|
---|
653 | |aCấp cứu tai mũi họng |
---|
653 | |aphẫu thuật cổ mặt nhi |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102350 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102350
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617 U75
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|