![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg)
DDC
| 610 |
Tác giả CN
| 田原 幸子 |
Nhan đề
| 看護師をめざす人の本 : 合格への近道 / 田原 幸子 |
Thông tin xuất bản
| 成美堂出版, 2006 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ; 22 cm. |
Từ khóa tự do
| Người chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Vượt qua kì thi |
Môn học
| Nhật Bản học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 10107912 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12309 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | A4B1388C-278C-46BD-8896-412B4BF3FABA |
---|
005 | 202110190915 |
---|
008 | 211019s2006 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c900円 |
---|
039 | |a20211019091506|btamnt|c20211011163216|dvulh|y20180416154655|zHoaitm |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a610 |
---|
100 | |a田原 幸子 |
---|
245 | |a看護師をめざす人の本 : |b合格への近道 / |c田原 幸子 |
---|
260 | |b成美堂出版, |c2006 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a180 tr. ; |c22 cm. |
---|
653 | |aNgười chăm sóc |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aVượt qua kì thi |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10107912 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107912
|
Kho sách Nhật Bản
|
610
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
Hạn trả:06-06-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào