|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12327 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | D281ECF6-165B-4A08-B7BD-E9D78AF2EF4D |
|---|
| 005 | 202204261539 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240604091444|bvulh|c20240604091402|dvulh|y20180416161928|ztanht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a617.07|bN576 - H719 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đình Hối |
|---|
| 245 | |aHậu môn trực tràng học /|cNguyễn Đình Hối |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bY học,|c2002 |
|---|
| 300 | |a246 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 520 | |aKhái quát về các bệnh hậu môn, trực tàng học |
|---|
| 653 | |aHậu môn trực tràng học |
|---|
| 653 | |aTrực tràng |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 2 (MD3253) |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 3 (MD3254) |
|---|
| 690 | |aNgoại Cơ Sở 1 (MD3246) |
|---|
| 690 | |aNgoại Cơ Sở 2 (MD3247) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102378-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20102378
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.07 N576 - H719
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20102379
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.07 N576 - H719
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào