DDC 617.07
Tác giả CN Nguyễn, Đình Hối
Nhan đề Hậu môn trực tràng học / Nguyễn Đình Hối
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Y học, 2002
Mô tả vật lý 246 tr. ; 29 cm.
Tóm tắt Khái quát về các bệnh hậu môn, trực tàng học
Từ khóa tự do Hậu môn trực tràng học
Từ khóa tự do Trực tràng
Môn học Ngoại Bệnh Lý 2 (MD3253)
Môn học Ngoại Bệnh Lý 3 (MD3254)
Môn học Ngoại Cơ Sở 1 (MD3246)
Môn học Ngoại Cơ Sở 2 (MD3247)
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102378-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00112327
00215
004D281ECF6-165B-4A08-B7BD-E9D78AF2EF4D
005202204261539
008081223s2002 vm| vie
0091 0
039|a20240604091444|bvulh|c20240604091402|dvulh|y20180416161928|ztanht
041 |avie
044 |avm
082 |a617.07|bN576 - H719
100 |aNguyễn, Đình Hối
245 |aHậu môn trực tràng học / |cNguyễn Đình Hối
260 |aTp. HCM : |bY học, |c2002
300 |a246 tr. ; |c29 cm.
520 |aKhái quát về các bệnh hậu môn, trực tàng học
653 |aHậu môn trực tràng học
653 |aTrực tràng
690|aNgoại Bệnh Lý 2 (MD3253)
690|aNgoại Bệnh Lý 3 (MD3254)
690|aNgoại Cơ Sở 1 (MD3246)
690|aNgoại Cơ Sở 2 (MD3247)
691|aY đa khoa
691|aGeneral Health
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102378-9
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102378 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.07 N576 - H719 Y đa khoa 1
2 20102379 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.07 N576 - H719 Y đa khoa 2

Không có liên kết tài liệu số nào