DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trường |
Tác giả TT
| Đại Học Y Dược TP.HCM |
Nhan đề
| Hóa sinh lâm sàng / Lê Xuân Trường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hy vọng quyển Hóa sinh lâm sàng là tài liệu đào tạo và tham khảo hữu ích cho sinh viên Y khoa học viên sau đại học và người làm xét nghiệm Hóa sinh. Những hiểu biết trong quyển sách này là sự kết hợp cập nhật hóa các kiến thức trên thế giới với sự tích lũy từ thực tế ở nước ta trong nhiều năm qua, chắc chắn sẽ mang lại cho các sinh viên, học viên các bác sĩ lâm sàng và cận lâm sàng những kiến thức cơ bản về hóa sinh lâm sàng để ứng dụng trong công tác chẩn đoán, phòng và điều trị bệnh. |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Hóa sinh (RH2013) |
Môn học
| Hóa Sinh Lâm Sàng (MD3333) |
Môn học
| Hóa sinh (OS2057) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(9): 20100472-6, 20102388-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12337 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FEBE13C6-B3BA-405B-9EEA-A21793167181 |
---|
005 | 202206011154 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605155328|bvulh|c20240603143135|dvulh|y20180416164254|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bL433 - T871 |
---|
100 | |aLê, Xuân Trường |
---|
110 | |aĐại Học Y Dược TP.HCM |
---|
245 | |aHóa sinh lâm sàng / |cLê Xuân Trường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a365 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHy vọng quyển Hóa sinh lâm sàng là tài liệu đào tạo và tham khảo hữu ích cho sinh viên Y khoa học viên sau đại học và người làm xét nghiệm Hóa sinh. Những hiểu biết trong quyển sách này là sự kết hợp cập nhật hóa các kiến thức trên thế giới với sự tích lũy từ thực tế ở nước ta trong nhiều năm qua, chắc chắn sẽ mang lại cho các sinh viên, học viên các bác sĩ lâm sàng và cận lâm sàng những kiến thức cơ bản về hóa sinh lâm sàng để ứng dụng trong công tác chẩn đoán, phòng và điều trị bệnh. |
---|
653 | |aHóa sinh lâm sàng |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aHóa sinh (RH2013) |
---|
690 | |aHóa Sinh Lâm Sàng (MD3333) |
---|
690 | |aHóa sinh (OS2057) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(9): 20100472-6, 20102388-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018m/lấmngthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b45|c1|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100472
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L46 - T773
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20100473
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L46 - T773
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
20100474
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L46 - T773
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
20100475
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L46 - T773
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
20100476
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L46 - T773
|
Dược
|
5
|
|
|
6
|
20102388
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
7
|
20102389
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:24-09-2021
|
|
8
|
20102390
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
9
|
20102391
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
|
|