DDC
| 612.007 |
Tác giả TT
| Lê, Xuân Trường |
Tác giả TT
| Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Y. Bộ Môn Hóa Sinh |
Nhan đề
| Hóa Sinh Y học / Lê Xuân Trường, Đỗ Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thị Băng Sương, Lâm Vĩnh Liên, Bùi Thị Hồng Châu, Trần Ngọc Minh, Hoàng Hiếu Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2015 |
Mô tả vật lý
| 475 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hoá học glucid, lipid, protid, porthyrin, hemoglobin, acid nucleic, vitamin, enzym, hormon và quá trình chuyển hoá các chất, chuyển hoá năng lượng... trong cơ thể người |
Từ khóa tự do
| Hóa Sinh Y học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Hóa Sinh (MD2261) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Băng Sương, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Hồng Châu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hiếu Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc, Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Băng Sương |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Vĩnh Liên |
Tác giả(bs) TT
| Đỗ, Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) TT
| Lâm, Vĩnh Liên |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10121443, 10121445 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 20100524-8, 20102400-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12351 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 65B313D7-CFDB-4A5B-9B24-04FF942AE082 |
---|
005 | 202207211418 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240701170730|bvulh|c20240603142051|dvulh|y20180416170432|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.007|bL433 - T871 |
---|
110 | |aLê, Xuân Trường |
---|
110 | |aĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Y. Bộ Môn Hóa Sinh |
---|
245 | |aHóa Sinh Y học /|cLê Xuân Trường, Đỗ Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thị Băng Sương, Lâm Vĩnh Liên, Bùi Thị Hồng Châu, Trần Ngọc Minh, Hoàng Hiếu Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a475 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hoá học glucid, lipid, protid, porthyrin, hemoglobin, acid nucleic, vitamin, enzym, hormon và quá trình chuyển hoá các chất, chuyển hoá năng lượng... trong cơ thể người |
---|
653 | |aHóa Sinh Y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Băng Sương, |
---|
700 | |aBùi, Thị Hồng Châu |
---|
700 | |aHoàng, Hiếu Ngọc |
---|
700 | |aTrần Ngọc, Minh |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Thanh Thủy |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Băng Sương |
---|
700 | |aLâm, Vĩnh Liên |
---|
710 | |aĐỗ, Thị Thanh Thủy |
---|
710 | |aLâm, Vĩnh Liên |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121443, 10121445 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20100524-8, 20102400-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018m/hoasinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b70|c1|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100524
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
20100525
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
3
|
20100526
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
Hạn trả:24-09-2021
|
|
4
|
20100527
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
5
|
20100528
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
6
|
20102400
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
7
|
20102401
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
8
|
10121443
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
8
|
|
|
9
|
10121445
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.007 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
9
|
|
|
|
|
|
|