DDC
| 617.7 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Thông |
Tác giả TT
| Đại học Y dược TPHCM |
Nhan đề
| Nhãn khoa cận lâm sàng / Lê Minh Thông (Chủ biên); Trần Thị Phương Thu, Võ Thị Hoàng Lan, Võ Quang Minh, Hồng Văn Hiệp, Trần Kế Tổ, Nguyễn Phạm Trung Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Cùng với sự phát triến như vũ bão của khoa học kỹ thuật, các phương tiện khám chức năng và hình ảnh trong nhãn khoa cũng có những tiến bộ vượt bậc. Tuy nhiên việc sử dụng các phương tiện này cũng như diễn giải kết quả ghi nhận được một cách đúng đắn thực sự không đơn giản. Nhằm đáp ứng yêu cầu trên Bộ môn Mắt biên soạn quyển “Nhãn khoa cận lâm sàng”. Các tác giả đã cố gắng trình bày một cách ngắn gọn nhất các nguyên lý vận hành và cách đọc kết quả trong lâm sàng.
Bộ môn Mắt rất cám ơn PGS.TS. Lê Minh Thông đã đóng góp nhiều công sức trong việc hoàn thành quyển sách này với tư cách chủ biên và các tác giả cộng tác khác.
Đây là quyển sách liên quan nhiều đến khoa học cơ bản hiện đại, nhiêu thuật ngữ mới chưa thống nhất trong cả nước nên không thể tránh khỏi sai sót, rất mong độc giả rộng lòng thông cảm và bổ sung góp ý để lần tái bản sau được hoàn thiện hơn.
|
Từ khóa tự do
| Nhãn khoa |
Từ khóa tự do
| Cận lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Nhãn khoa cận lâm sàng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phạm Trung Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Văn Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Phương |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 20102424-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12363 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 677F46C4-510A-451C-B22C-B8D9C5B0259E |
---|
005 | 202304061411 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182144|bvulh|c20230406141115|dvulh|y20180417085424|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.7|bL433 - T486 |
---|
100 | |aLê, Minh Thông |
---|
110 | |aĐại học Y dược TPHCM |
---|
245 | |aNhãn khoa cận lâm sàng / |cLê Minh Thông (Chủ biên); Trần Thị Phương Thu, Võ Thị Hoàng Lan, Võ Quang Minh, Hồng Văn Hiệp, Trần Kế Tổ, Nguyễn Phạm Trung Hiếu |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aCùng với sự phát triến như vũ bão của khoa học kỹ thuật, các phương tiện khám chức năng và hình ảnh trong nhãn khoa cũng có những tiến bộ vượt bậc. Tuy nhiên việc sử dụng các phương tiện này cũng như diễn giải kết quả ghi nhận được một cách đúng đắn thực sự không đơn giản. Nhằm đáp ứng yêu cầu trên Bộ môn Mắt biên soạn quyển “Nhãn khoa cận lâm sàng”. Các tác giả đã cố gắng trình bày một cách ngắn gọn nhất các nguyên lý vận hành và cách đọc kết quả trong lâm sàng.
Bộ môn Mắt rất cám ơn PGS.TS. Lê Minh Thông đã đóng góp nhiều công sức trong việc hoàn thành quyển sách này với tư cách chủ biên và các tác giả cộng tác khác.
Đây là quyển sách liên quan nhiều đến khoa học cơ bản hiện đại, nhiêu thuật ngữ mới chưa thống nhất trong cả nước nên không thể tránh khỏi sai sót, rất mong độc giả rộng lòng thông cảm và bổ sung góp ý để lần tái bản sau được hoàn thiện hơn.
|
---|
653 | |aNhãn khoa |
---|
653 | |aCận lâm sàng |
---|
653 | |aNhãn khoa cận lâm sàng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aLê, Minh Thông |
---|
700 | |aNguyễn, Phạm Trung Hiếu |
---|
700 | |aHồ, Văn Hiệp |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Phương |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20102424-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/17042018t/nhankhoacanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102424
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102425
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102426
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102427
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20102428
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
20102429
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
20102430
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.7 L433 - T486
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
|
|
|