DDC
| 618.9207 |
Tác giả CN
| Lê, Nam Trà |
Tác giả TT
| Bộ môn Nhi, Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhan đề
| Bài giảng nhi khoa,. Tập 1 / Lê Nam Trà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bài giảng Nhi Khoa được xuất bản lần này nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo bác sĩ đa khoa và bác sĩ định hướng chuyên khoa Nhi theo tinh thần cải cách giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Tập I. Bào gồm chương Nhi khoa đại cương trong đó có bổ sung phần Bệnh lý di truyền trẻ em, mà các lần xuất bản trước chưa có và các chương: Sơ sinh, Dinh dưỡng, Tiêu hóa, Hô hấp. |
Từ khóa tự do
| Bài giảng nhi khoa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102472, 20102491 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12408 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BF7AB5ED-8408-4E89-9758-76258C4D2890 |
---|
005 | 202204221526 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613174815|bvulh|c20220601092903|dvulh|y20180417140318|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.9207|bL433 - T758 |
---|
100 | |aLê, Nam Trà |
---|
110 | |aBộ môn Nhi, Trường Đại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng nhi khoa,. |pTập 1 / |cLê Nam Trà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2001 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aBài giảng Nhi Khoa được xuất bản lần này nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo bác sĩ đa khoa và bác sĩ định hướng chuyên khoa Nhi theo tinh thần cải cách giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Tập I. Bào gồm chương Nhi khoa đại cương trong đó có bổ sung phần Bệnh lý di truyền trẻ em, mà các lần xuất bản trước chưa có và các chương: Sơ sinh, Dinh dưỡng, Tiêu hóa, Hô hấp. |
---|
653 | |aBài giảng nhi khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102472, 20102491 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102472
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 L433 - T758
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102491
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 L433 - T758
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|