![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 618.9 |
Tác giả CN
| Tạ, Thị Ánh Hoa |
Nhan đề
| Nhi khoa / Tạ Thị Ánh Hoa (Chủ biên); Hoàng Trọng Kim, Võ Công Đồng, Phạm Ngọc Thanh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng, 1995 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Ngành Nhi khoa trong y học bảo gồm một lĩnh vực rộng lớn, đảm đương trách nhiệm nặng nề và đóng góp khả năng to lớn cho xã hội. Đối tượng chủ yếu của Nhi khoa là theo dõi sự trường thành và phát triển liên tục của trẻ em. Mục đích chăm sóc trẻ em về mặt y học lại là giúp trẻ phát triển được tối đa về thể chất và tinh thần.
|
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Kim |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20102508 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12440 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 9B41DB94-BF36-42FD-BBA1-076C3CE6893A |
---|
005 | 202204271438 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613185942|bvulh|c20230613182146|dvulh|y20180417152652|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.9|bT111 - H678 |
---|
100 | |aTạ, Thị Ánh Hoa |
---|
245 | |aNhi khoa / |cTạ Thị Ánh Hoa (Chủ biên); Hoàng Trọng Kim, Võ Công Đồng, Phạm Ngọc Thanh |
---|
260 | |bĐà Nẵng, |c1995 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aNgành Nhi khoa trong y học bảo gồm một lĩnh vực rộng lớn, đảm đương trách nhiệm nặng nề và đóng góp khả năng to lớn cho xã hội. Đối tượng chủ yếu của Nhi khoa là theo dõi sự trường thành và phát triển liên tục của trẻ em. Mục đích chăm sóc trẻ em về mặt y học lại là giúp trẻ phát triển được tối đa về thể chất và tinh thần.
|
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aHoàng, Trọng Kim |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Thanh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102508 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102508
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9 T111 - H678
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|