DDC
| 915.9 |
Tác giả CN
| Rutledge, Len |
Nhan đề
| Maverick Guide to VietNam, Laos, and Cambodia / Len Rutledge |
Thông tin xuất bản
| Gretna : Pelican Pub. Co.,1993 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 22 cm. |
Từ khóa tự do
| Lào |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kampuchia |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(2): 10110075-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12651 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | 741B7D3E-B7A5-496A-87E8-F041CF4C84BF |
---|
005 | 202204271607 |
---|
008 | 220427s1993 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220427160808|bvulh|c20220427160707|dvulh|y20180502092926|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a915.9|bL563 |
---|
100 | |aRutledge, Len |
---|
245 | |aMaverick Guide to VietNam, Laos, and Cambodia / |cLen Rutledge |
---|
260 | |aGretna : |bPelican Pub. Co.,|c1993 |
---|
300 | |a382 tr. ; |c22 cm. |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKampuchia |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10110075-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 8/30082018/maverick guide to vietnam, laos, and cambodia_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110075
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9 L563
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10110076
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9 L563
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào