DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Trịnh, Quốc Bảo |
Nhan đề
| Luận văn Thạc sĩ: Giải pháp tạo động lực làm việc cho nhân viên của Công ty TNHH Một thành viên Quản lý công trình thủy lợi Đắk Lắk / |
Nhan đề
| Trịnh Quốc Bảo; Bảo Trung (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 117tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Từ kết quả nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động, chúng ta sẽ đánh giá xác thực hơn về thái độ và hành vi làm việc của người lao động tại Công ty TNHH MTV QLCT thủy lợi Đắk Lắk. |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Quản lý công trình |
Tác giả(bs) CN
| Bảo, Trung |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111985 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12906 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | C1EBCE04-AC9F-4483-B027-C5E996E55F21 |
---|
005 | 202007010935 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200701093710|bthuylv2|c20200612153424|dhoaitm|y20180521100328|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a657|bT8332 - B221 |
---|
100 | |aTrịnh, Quốc Bảo |
---|
245 | |aLuận văn Thạc sĩ: Giải pháp tạo động lực làm việc cho nhân viên của Công ty TNHH Một thành viên Quản lý công trình thủy lợi Đắk Lắk / |
---|
245 | |cTrịnh Quốc Bảo; Bảo Trung (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aTP. HCM : |bĐại học Quốc tế Hồng Bàng, |c2016 |
---|
300 | |a117tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aTừ kết quả nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động, chúng ta sẽ đánh giá xác thực hơn về thái độ và hành vi làm việc của người lao động tại Công ty TNHH MTV QLCT thủy lợi Đắk Lắk. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aQuản lý công trình |
---|
700 | |aBảo, Trung |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111985 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachlalv/10122018m/2019/thang5/0605/trinhquocbao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111985
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 T8332 - B221
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|