![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/1906sm/nhiều tác giả_001thumbimage.jpg)
DDC
| 671.209597 |
Tác giả CN
| Trương, Minh Hằng |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề chế tác kim loại / Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 758 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nghề mộc, chạm xuất hiện từ rất lâu đời, sản phẩm mộc là vật dụng thiết yếu và phổ cập của người dân từ xưa tới nay. Theo thời gian nhu cầu và điều kiện sống được nâng cao đã thúc đẩy nghề mộc phát triển và kỹ nghệ mộc ngày càng tinh luyện hơn. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Dũng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109588 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 67CB2947-29EC-4ECA-B1AF-99A4C2CB40B4 |
---|
005 | 201806191649 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978 - 604 - 944 - 310 - 7 |
---|
039 | |a20180619165119|bTHUYLV|y20180619144803|zTHUYLV |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a671.209597|bT871 - H239 |
---|
100 | |aTrương, Minh Hằng |
---|
245 | |aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề chế tác kim loại / |cTrương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a758 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về nghề mộc, chạm xuất hiện từ rất lâu đời, sản phẩm mộc là vật dụng thiết yếu và phổ cập của người dân từ xưa tới nay. Theo thời gian nhu cầu và điều kiện sống được nâng cao đã thúc đẩy nghề mộc phát triển và kỹ nghệ mộc ngày càng tinh luyện hơn. |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
700 | |aVũ, Quang Dũng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109588 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/1906sm/nhiều tác giả_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109588
|
Kho sách chuyên ngành
|
671.209597 T871 - H239
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|