DDC
| 392.0959741 |
Tác giả CN
| Cao, Sơn Hải |
Nhan đề
| Lễ tục vòng đời người Mường : Điểu tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng người Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về lịch sử tộc người, dân số, nơi định cư sinh sống, kinh tế - đời sống vật chất, chế độ lang đạo và những nét cơ bản về tín ngưỡng của người Mường ở Thanh Hoá. Luật tục vòng đời người Mường từ lúc trong bụng mẹ, quá trình nuôi dưỡng, giai đoạn trưởng thành, khi tuổi già và đến tận lúc qua đời |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Vòng đời |
Môn học
| Dân tộc Mường |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109652 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13625 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C0A8F2C5-37A4-49E2-B0F4-F7BD7F9A2421 |
---|
005 | 201806201423 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180620142432|bthuylv|y20180620094000|zthuylv |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a392.0959741|bC235 - H149 |
---|
100 | |aCao, Sơn Hải |
---|
245 | |aLễ tục vòng đời người Mường : |bĐiểu tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng người Mường Thanh Hóa / |cCao Sơn Hải |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về lịch sử tộc người, dân số, nơi định cư sinh sống, kinh tế - đời sống vật chất, chế độ lang đạo và những nét cơ bản về tín ngưỡng của người Mường ở Thanh Hoá. Luật tục vòng đời người Mường từ lúc trong bụng mẹ, quá trình nuôi dưỡng, giai đoạn trưởng thành, khi tuổi già và đến tận lúc qua đời |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVòng đời |
---|
690 | |aDân tộc Mường |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109652 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/20062018/cao sơn hải_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109652
|
Kho sách chuyên ngành
|
392.0959741 C235 - H149
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|