DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Bùi, Ngọc Toàn |
Nhan đề
| Định giá xây dựng công trình giao thông / Bùi Ngọc Toàn, Phan Thị Hiền, Nguyễn Thị Hậu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các chuyên đề về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình theo quy định hiện hành. Tổng quan về công tác định giá xây dựng. Các phương pháp xác định, định giá, đánh giá công trình xây dựng. Lựa chọn nhà thầu và quản lý hợp đồng trong hoạt động xây dựng. Thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Định giá |
Từ khóa tự do
| Công trình giao thông |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hậu |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109901 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13794 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 2C2B0EC4-38D8-42EB-A75A-DDB190F2F600 |
---|
005 | 202204261329 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220426132956|bvulh|c20180730143725|dhoaitm|y20180716164605|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a338.5|bB932 - T627 |
---|
100 | |aBùi, Ngọc Toàn |
---|
245 | |aĐịnh giá xây dựng công trình giao thông / |cBùi Ngọc Toàn, Phan Thị Hiền, Nguyễn Thị Hậu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm các chuyên đề về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình theo quy định hiện hành. Tổng quan về công tác định giá xây dựng. Các phương pháp xác định, định giá, đánh giá công trình xây dựng. Lựa chọn nhà thầu và quản lý hợp đồng trong hoạt động xây dựng. Thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐịnh giá |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Phan, Thị Hiền |
---|
700 | |a Nguyễn, Thị Hậu |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109901 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 7/30072018/định giá xây dựng công trình giao thông_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109901
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.5 B932 - T627
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|