![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 8/08082018/đinh thị nhung_001thumbimage.jpg)
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Nhung |
Nhan đề
| Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo,. Quyển II / Đinh Thị Nhung |
Lần xuất bản
| Lần II |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo TW 1 |
Tóm tắt
| Phương pháp hướng dẫn thi hành các biểu tượng cho trẻ mẫu giáo: tập hợp số và phép đếm, khái niệm về kích thước và đo lường, hình dạng, không gian |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109973 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13859 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | AEF29605-88C6-4DB2-AD93-6A96CD68D45F |
---|
005 | 202202151134 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.600 VNĐ |
---|
039 | |a20220215113422|bvulh|c20220215113212|dvulh|y20180807084124|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a372.21|bD584 - N576 |
---|
100 | |aĐinh, Thị Nhung |
---|
245 | |aToán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo,. |pQuyển II / |cĐinh Thị Nhung |
---|
250 | |aLần II |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a122 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo TW 1 |
---|
520 | |aPhương pháp hướng dẫn thi hành các biểu tượng cho trẻ mẫu giáo: tập hợp số và phép đếm, khái niệm về kích thước và đo lường, hình dạng, không gian |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109973 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 8/08082018/đinh thị nhung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109973
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - N576
|
Kế toán
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|