• Giáo Trình
  • 423.95922 T883
    Từ điển Anh - Việt Việt - Anh

DDC 423.95922
Tác giả TT Nhóm biên soạn Từ điển TVC
Nhan đề Từ điển Anh - Việt Việt - Anh
Nhan đề khác English vietnamese - Vietnamese english Dictionary
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Thanh niên, 2007
Mô tả vật lý 1657 tr. ; 20 cm.
Tóm tắt Phần I: Giải nghĩa 250.000 đầu mục từ Anh Việt; Phần II: Giải nghĩa 155.000 đầu mục từ; Cập nhật nhiều từ mới thuộc các chuyên ngành kinh tế, pháp luật, chính trị, văn học, khoa học, kỹ thuật...
Từ khóa tự do Việt Anh
Từ khóa tự do Anh Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110214
000 00000nam#a2200000ui#4500
00113983
0021
0043E30F6C7-0B8A-4D7B-A4AC-8B24AA925857
005201811280755
008081223s2007 vm| vie
0091 0
020 |c192.000 VNĐ
039|a20181128075558|bthuylv|c20181128075547|dthuylv|y20181120141512|zdiepbnh
041 |aVie
044 |aVn
082 |a423.95922|bT883
110 |aNhóm biên soạn Từ điển TVC
245 |aTừ điển Anh - Việt Việt - Anh
246|aEnglish vietnamese - Vietnamese english Dictionary
260 |aTp. HCM : |bThanh niên, |c2007
300 |a1657 tr. ; |c20 cm.
520 |aPhần I: Giải nghĩa 250.000 đầu mục từ Anh Việt; Phần II: Giải nghĩa 155.000 đầu mục từ; Cập nhật nhiều từ mới thuộc các chuyên ngành kinh tế, pháp luật, chính trị, văn học, khoa học, kỹ thuật...
653 |aViệt Anh
653 |aAnh Việt
653 |aTừ điển
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110214
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/28112018/từ điển anh - việt việt - anh_001thumbimage.jpg
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110214 Kho sách chuyên ngành 423.95922 T883 Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào