DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Anh - Việt : / Ban biên soạn chuyên từ điển: New era |
Nhan đề khác
| English - English - Vietnamese dictionary |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2009 |
Mô tả vật lý
| 1391 tr. ; 18 cm. |
Tóm tắt
| Giải thích rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới và tiện lợi tra cứu hơn 225.000 từ. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Anh Anh Việt |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110218 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D7A76812-47F4-4D14-8E96-86D130A64084 |
---|
005 | 201811280737 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181128073737|bthuylv|y20181120141836|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a495.922|bT883 |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Anh - Việt : / |cBan biên soạn chuyên từ điển: New era |
---|
246 | |aEnglish - English - Vietnamese dictionary |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2009 |
---|
300 | |a1391 tr. ; |c18 cm. |
---|
520 | |aGiải thích rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới và tiện lợi tra cứu hơn 225.000 từ. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aAnh Anh Việt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110218 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/28112018/từ điển anh-anh-việt_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110218
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.922 T883
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào