DDC
| 158.7 |
Tác giả CN
| Vinh, Sơn Nguyễn |
Nhan đề
| Kiệm. T.7 / Vinh Sơn Nguyễn; Joseph Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2018 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Văn hóa nguồn sống |
Phụ chú
| Thrift |
Tóm tắt
| Chúng ta có 10 cuốn chuyên đề với các nội dung: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín cần, Kiệm, Liêm, Chính, Dũng và cuốn Bản lề văn hóa nguồn sống. Với cuốn sách Kiệm sẽ giới thiệu chúng ta về tinh thần kiệm, tiết kiệm nói chung và những đặc trưng tinh thần tiết kiệm trong truyền thống Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Suối nguồn |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Kiệm |
Tác giả(bs) CN
| Joseph, Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10110254-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14011 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7D1FC469-585C-4DE0-874F-83603731E1B9 |
---|
005 | 201901031346 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190103134751|bhoaitm|c20190103134737|dhoaitm|y20181128170324|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a158.7|bV784 - N576 |
---|
100 | |aVinh, Sơn Nguyễn |
---|
245 | |aKiệm. |nT.7 / |cVinh Sơn Nguyễn; Joseph Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2018 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aVăn hóa nguồn sống |
---|
500 | |aThrift |
---|
520 | |aChúng ta có 10 cuốn chuyên đề với các nội dung: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín cần, Kiệm, Liêm, Chính, Dũng và cuốn Bản lề văn hóa nguồn sống. Với cuốn sách Kiệm sẽ giới thiệu chúng ta về tinh thần kiệm, tiết kiệm nói chung và những đặc trưng tinh thần tiết kiệm trong truyền thống Việt Nam. |
---|
653 | |aSuối nguồn |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
653 | |aKiệm |
---|
700 | |aJoseph, Phạm (Cộng tác, hiệu đính) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10110254-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/29112018/kiệm_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110254
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.7 V784 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110255
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.7 V784 - N576
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|