![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg)
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Đặng, Minh Trang |
Nhan đề
| Giám sát công việc của quản đốc và tổ trưởng / Đặng Minh Trang |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kỹ năng quản lý cơ bản cho quản đốc hoặc tổ trưởng, giúp họ quản lý sao cho tăng được năng suất, chất lượng, giảm chi phí, giao hàng đúng hạn,...trong đơn vị mình phụ trách. |
Từ khóa tự do
| Quản lý thời gian |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp Quản lý |
Từ khóa tự do
| Giám sát nhân viên |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(9): 10101103, 10101424-6, 10102067-70, 10104487 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1410 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 382FFCAF-FF55-43EC-9ABE-8B012A343A72 |
---|
005 | 202202141346 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619150358|bvulh|c20220214134634|dvulh|y20171212151759|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a657|bD182 - T772 |
---|
100 | |aĐặng, Minh Trang |
---|
245 | |aGiám sát công việc của quản đốc và tổ trưởng / |cĐặng Minh Trang |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kỹ năng quản lý cơ bản cho quản đốc hoặc tổ trưởng, giúp họ quản lý sao cho tăng được năng suất, chất lượng, giảm chi phí, giao hàng đúng hạn,...trong đơn vị mình phụ trách. |
---|
653 | |aQuản lý thời gian |
---|
653 | |aDoanh nghiệp Quản lý |
---|
653 | |aGiám sát nhân viên |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(9): 10101103, 10101424-6, 10102067-70, 10104487 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101424
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
2
|
10101425
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
3
|
10101426
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
4
|
10102067
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
5
|
10102068
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
6
|
10102069
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
7
|
10102070
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
8
|
10104487
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
9
|
10101103
|
Kho sách chuyên ngành
|
657 D182 - T772
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|