DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Cường |
Nhan đề
| Giáo trình thuế 1 / Lê Quang Cường, Nguyễn Kim Quyến |
Thông tin xuất bản
| H. : Kinh tế Tp.HCM, 2016 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thuế; vai trò, phân loại thuế, các yếu tố cơ bản hợp thành luật thuế,... |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình thuế |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Quyến |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10110394, 10115187-96 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14110 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 0A0BBEDF-DF04-48F1-BEAC-CCF1711B9FF0 |
---|
005 | 202112211347 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049224089|c129.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221206135241|bvulh|c20211221134716|dvulh|y20190105214437|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a336.2|bL433 - C973 |
---|
100 | |aLê, Quang Cường |
---|
245 | |aGiáo trình thuế 1 / |cLê Quang Cường, Nguyễn Kim Quyến |
---|
260 | |aH. : |bKinh tế Tp.HCM, |c2016 |
---|
300 | |a382 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thuế; vai trò, phân loại thuế, các yếu tố cơ bản hợp thành luật thuế,... |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aGiáo trình thuế |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn, Kim Quyến |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10110394, 10115187-96 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/070119/giáo trình thuế i_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115190
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
2
|
10115187
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115188
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115189
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10110394
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
6
|
10115191
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115192
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115193
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115194
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115195
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 L433 - C973
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|