- Sách Tham Khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 N576 - L981
Nhan đề: Văn học Việt Nam thời Lý - Trần /

DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công lý |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam thời Lý - Trần / Nguyễn Công lý |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học Quốc gia,2018 |
Mô tả vật lý
| 636 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Công trình Văn học Việt Nam thời Lý - Trần được biên soạn theo tinh thần đổi mới, vừa viết theo quy luật vận động của tiến trình văn học sử, vừa theo khuynh hướng và cảm hứng văn học, lại vừa theo thể loại và giới thiệu những tác gia văn học tiêu biểu của gần năm thế kỷ, đồng thời cập nhật những thành tựu nghiên cứu mới, những văn bản văn học mới được phát hiện trong thời gian gần đây. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thời Lý - Trần |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110392 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14111 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FC1D0398-DBAC-46AF-8B6D-9F6E40E5985A |
---|
005 | 201901071321 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047358885|c185.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190107132146|bhoaitm|y20190105214438|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a895.92209|bN576 - L981 |
---|
100 | |aNguyễn, Công lý |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam thời Lý - Trần /|cNguyễn Công lý |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học Quốc gia,|c2018 |
---|
300 | |a636 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCông trình Văn học Việt Nam thời Lý - Trần được biên soạn theo tinh thần đổi mới, vừa viết theo quy luật vận động của tiến trình văn học sử, vừa theo khuynh hướng và cảm hứng văn học, lại vừa theo thể loại và giới thiệu những tác gia văn học tiêu biểu của gần năm thế kỷ, đồng thời cập nhật những thành tựu nghiên cứu mới, những văn bản văn học mới được phát hiện trong thời gian gần đây. |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aThời Lý - Trần |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110392 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/070119/văn học việt nam thời lý - trần_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10110392
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92209 N576 - L981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|