DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Dung |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tài chính, 2018 |
Mô tả vật lý
| 587 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Human resource management |
Tóm tắt
| Làm thế nào để quản trị nguồn nhân lực có hiệu quả là vấn đề khó khăn và thử thách lớn nhất đối với các doanh nghiệp trong nền kinh tế chuyển đổi... |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Nhân lực |
Từ khóa tự do
| Quản trị nguồn nhân lực |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Môn học
| Quản trị nguồn nhân lực |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110421, 10115126-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14127 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 813C3843-64C2-4CAD-AD7D-5F171A639E47 |
---|
005 | 202112150821 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047918638|c145.000 vnđ |
---|
039 | |a20231114095438|bvulh|c20231111160658|dvulh|y20190107091125|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQTHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a658.3|bT772 - D916 |
---|
100 | |aTrần, Kim Dung |
---|
245 | |aQuản trị nguồn nhân lực / |cTrần Kim Dung |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTài chính, |c2018 |
---|
300 | |a587 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aHuman resource management |
---|
520 | |aLàm thế nào để quản trị nguồn nhân lực có hiệu quả là vấn đề khó khăn và thử thách lớn nhất đối với các doanh nghiệp trong nền kinh tế chuyển đổi... |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aNhân lực |
---|
653 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110421, 10115126-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/080119/quản trị nguồn nhân lực_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110421
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.3 T772 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115126
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.3 T772 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115127
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.3 T772 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115128
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.3 T772 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115129
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.3 T772 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115130
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.3 T772 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào