DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 1. T.1 / Khương Lệ Bình; Vương Phương, Vương Phong: Lưu Lệ Bình (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
Thông tin xuất bản H. : Tổng hợp Tp.HCM, 2018
Mô tả vật lý 141 tr. ; 29 cm.
Tóm tắt Trình bày về từ vựng; phần ghép âm, chữ hán cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Từ khóa tự do Trung Quốc học
Từ khóa tự do Giáo trình HSK
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Trung Quốc học
Môn học Viết tổng hợp 1
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng (dịch)
Địa chỉ HIU 1Kho sách Trung Quốc(1): 10110436
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114142
00212
0048179D054-51E0-40ED-BB0B-DC53CD242241
005202401040830
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045878095|c198.000 VNĐ
039|a20240104083051|bvulh|c20231012135242|dvulh|y20190107111406|zdiepbnh
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a495.1800711|bK459 - B613
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 1. |nT.1 / |cKhương Lệ Bình; Vương Phương, Vương Phong: Lưu Lệ Bình (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
260 |aH. : |bTổng hợp Tp.HCM, |c2018
300 |a141 tr. ; |c29 cm.|e1 đĩa CD
520 |aTrình bày về từ vựng; phần ghép âm, chữ hán cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
653 |aTrung Quốc học
653 |aGiáo trình HSK
653 |aHSK
653|aTrung Quốc học
690 |aViết tổng hợp 1
691|aNgôn ngữ anh
691|aTrung Quốc học
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng (dịch)
852|aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(1): 10110436
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/080119/giáo trình chuẩn hsk_001thumbimage.jpg
890|a1|b29|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110436 Kho sách Trung Quốc 495.1800711 K459 - B613 Trung Quốc 1

Không có liên kết tài liệu số nào