![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/dược lý học tập 2_001thumbimage.jpg)
DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Mai, Tất Tố |
Nhan đề
| Dược lý học :. Sách đào tạo dược sĩ Đại học. / T.2/ : Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày: Thuốc tác dụng trên tim mạch, lợi tiểu, hạ lipid máu; thuốc điều trị viêm, loét dạ dày - tá tràng... |
Từ khóa tự do
| Dược lý |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Tác dụng của thuốc |
Từ khóa tự do
| Dược |
Môn học
| Dược lý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Trâm |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110492 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14180 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 0488B05F-B2BC-40DE-AA7A-1DE0A73E18ED |
---|
005 | 202112240836 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046620549|c94.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619145926|bvulh|c20230613180730|dvulh|y20190108162415|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a615.1|bM217 - T627 |
---|
100 | |aMai, Tất Tố |
---|
245 | |aDược lý học :. |nT.2/ : |bSách đào tạo dược sĩ Đại học. / |cMai Tất Tố, Vũ Thị Trâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày: Thuốc tác dụng trên tim mạch, lợi tiểu, hạ lipid máu; thuốc điều trị viêm, loét dạ dày - tá tràng... |
---|
653 | |aDược lý |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aTác dụng của thuốc |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aDược lý |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aVũ, Thị Trâm |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110492 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/dược lý học tập 2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b6|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110492
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1 M217 - T627
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
|
|