DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Tạ, Thành Văn |
Tác giả TT
| Đại học Y Hà Nội |
Nhan đề
| Hóa sinh lâm sàng : Sách đào tạo đại học y / Tạ Thành Văn; Nguyễn Thị Hà, Đặng Thị Ngọc Dung...(Tham gia biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày Enzym học lâm sàng; rối loạn chuyển hóa carbohydrat; chuyển hóa và rối loạn chuyển hóa lipoprotein... |
Từ khóa tự do
| Bệnh lý |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Môn học
| Hóa sinh 1 |
Môn học
| Hóa Sinh Lâm Sàng (MD3333) |
Môn học
| Hóa sinh 2 |
Môn học
| Hóa sinh 3 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(18): 10110490, 20102535-6, 20102644-53, 20102928-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14188 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E9824900-AB1B-4824-BBAC-EBD8EE2B7AC0 |
---|
005 | 202406031426 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046615682|c91.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603143127|bvulh|c20240603142657|dvulh|y20190108170301|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bT111 - V217 |
---|
100 | |aTạ, Thành Văn |
---|
110 | |aĐại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aHóa sinh lâm sàng : |bSách đào tạo đại học y / |cTạ Thành Văn; Nguyễn Thị Hà, Đặng Thị Ngọc Dung...(Tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày Enzym học lâm sàng; rối loạn chuyển hóa carbohydrat; chuyển hóa và rối loạn chuyển hóa lipoprotein... |
---|
653 | |aBệnh lý |
---|
653 | |aHóa sinh lâm sàng |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aHóa sinh 1 |
---|
690 | |aHóa Sinh Lâm Sàng (MD3333) |
---|
690 | |aHóa sinh 2 |
---|
690 | |aHóa sinh 3 |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(18): 10110490, 20102535-6, 20102644-53, 20102928-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/10/lamsangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b17|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102535
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
2
|
20102536
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
3
|
10110490
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
4
|
20102644
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
5
|
20102645
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
6
|
20102646
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
6
|
|
|
7
|
20102647
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7
|
|
|
8
|
20102648
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
8
|
|
|
9
|
20102649
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
9
|
|
|
10
|
20102650
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T111 - V217
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
10
|
|
|
|
|
|
|