|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14194 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 9480FB22-989B-4EE7-9AF9-45C35869E993 |
---|
005 | 202206061038 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049270987|c66.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230907125500|bvulh|c20220606103831|dvulh|y20190109083359|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a658.4071|bT772 - M664 |
---|
100 | |aTrần, Thị Song Minh |
---|
245 | |aGiáo trình hệ thống thông tin quản lý / |cTrần Thị Song Minh |
---|
260 | |aH. : |bKinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a503 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ sở về hệ thống thông tin; thành phần công nghệ của hệ thống thông tin... |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aThông tin quản lý |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aQuản trị môi trường |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10115161-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan/quanlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115161
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4071 T772 - M664
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115162
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4071 T772 - M664
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115163
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4071 T772 - M664
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115164
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4071 T772 - M664
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115165
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4071 T772 - M664
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115166
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4071 T772 - M664
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào